2012 V-League
Season | 2012 |
---|---|
Dates | 31 December 2011 – 19 August 2012 |
Champions | SHB Đà Nẵng 3rd title |
Relegated | TĐCS Đồng Tháp Vicem Hải Phòng |
AFC Cup | SHB Đà Nẵng Sài Gòn Xuân Thành |
Matches played | 182 |
Goals scored | 516 (2.84 per match) |
Top goalscorer | Timothy Anjembe (17 goals) |
← 2011 2013 → |
The 2012 V-League season is the 56th season of Vietnam's professional football league and started on 31 December 2011 and finished on 19 August 2012.[1] On 15 December it was announced that the league would change name and would simply be known as the Premier League.[2] Then, it was changed name to Super League.[3]
Teams[]
Đồng Tâm Long An were relegated to the 2012 Vietnamese First Division after finishing the 2011 season in the bottom two after a season of upheaval and numerous coaches hired and fired. It was a far fall from grace for the two-time champions.
Hà Nội ACB were also relegated after finishing bottom, but later merged with Hòa Phát Hà Nội to retain their place in the top flight. They were also renamed to Hà Nội.[4]
They were replaced by Vietnamese First Division champions Sài Gòn Xuân Thành who were renamed to Sàigòn for the start of the campaign and then renamed back during mid season.[5][6] and runners up Kienlongbank Kiên Giang. Kiên Giang are based in the southern city of Rạch Giá.
Stadia and locations[]
Club | Based | Home stadium | Capacity | First season in Super League |
Manager |
---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | Thủ Dầu Một | Gò Đậu Stadium | 18,250 | 2004 | Cho Yoon-Hwan |
TĐCS Đồng Tháp | Cao Lãnh | Cao Lãnh Stadium | 23,000 | 2000 | Trần Công Minh |
Hà Nội | Hà Nội | Hàng Đẫy Stadium | 22,500 | 2003 | |
Hoàng Anh Gia Lai | Pleiku | Pleiku Stadium | 12,000 | 2003 | Choi Yun-Kyum |
Khatoco Khánh Hòa | Nha Trang | August 19th Stadium | 15,000 | 2000 | Hoàng Anh Tuấn |
Kienlongbank Kiên Giang | Rạch Giá | Rạch Giá Stadium | 10,000 | 2012 | |
Thanh Hóa | Thanh Hóa | Thanh Hóa Stadium | 14,000 | 2010 | |
Navibank Sài Gòn | Hồ Chí Minh City | Thống Nhất Stadium | 25,000 | 2010 | |
SHB Đà Nẵng | Đà Nẵng | Chi Lăng Stadium | 30,000 | 2001 | Lê Huỳnh Đức |
Sài Gòn Xuân Thành | Hồ Chí Minh City | Thống Nhất Stadium | 25,000 | 2012 | (interim) |
Sông Lam Nghệ An | Vinh | Vinh Stadium | 20,000 | 2000 | Nguyễn Hữu Thắng |
Hà Nội T&T | Hà Nội | Hàng Đẫy Stadium | 22,500 | 2008 | Phan Thanh Hùng |
Vicem Hải Phòng | Hải Phòng | Lạch Tray Stadium | 28,000 | 2000 | Lê Thụy Hải |
The Vissai Ninh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình Stadium | 22,050 | 2010 |
Ownership changes[]
Club | New owner | Previous owner | Date |
---|---|---|---|
Sài Gòn | Vietnam Football Media JS Company (VFM) [5] | 1 December 2011 |
Managerial changes[]
Team | Outgoing manager | Manner of departure | Incoming manager |
---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai | Contract terminated[7] | Choi Yun-Kyum | |
Vicem Hải Phòng | Lê Thụy Hải | ||
Sài Gòn Xuân Thành | Sacked[8] | (interim) | |
TĐCS Đồng Tháp | Sacked[9] | Trần Công Minh | |
Becamex Bình Dương | Sacked[10] | Cho Yoon-Hwan | |
Hà Nội | Resigned[11] | (interim) |
League table[]
Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | Qualification or relegation |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Đà Nẵng (C) | 26 | 14 | 6 | 6 | 47 | 31 | +16 | 48 | 2013 AFC Cup Group stage |
2 | Hà Nội T&T | 26 | 13 | 8 | 5 | 43 | 35 | +8 | 47 | |
3 | Xuân Thành Sài Gòn | 26 | 12 | 10 | 4 | 43 | 23 | +20 | 46 | 2013 AFC Cup Group stage[a] |
4 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 9 | 14 | 3 | 44 | 30 | +14 | 41 | |
5 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 11 | 6 | 9 | 33 | 33 | 0 | 39 | |
6 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | +1 | 36 | |
7 | Navibank Sài Gòn | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | +2 | 35 | |
8 | Vissai Ninh Bình | 26 | 10 | 3 | 13 | 40 | 49 | −9 | 33 | |
9 | Hà Nội | 26 | 9 | 5 | 12 | 46 | 47 | −1 | 32 | |
10 | Khatoco Khánh Hòa | 26 | 9 | 5 | 12 | 33 | 34 | −1 | 32 | |
11 | Thanh Hóa | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 36 | −4 | 32 | |
12 | Kienlongbank Kiên Giang | 26 | 9 | 5 | 12 | 30 | 39 | −9 | 32 | |
13 | TĐCS Đồng Tháp (R) | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 38 | −6 | 30 | Relegation to Vietnamese First Division |
14 | Hải Phòng (R) | 26 | 3 | 5 | 18 | 27 | 59 | −32 | 14 |
Rules for classification: 1) points; 2) goal difference; 3) number of goals scored.
(C) Champion; (R) Relegated
Notes:
- ^ Qualified by winning the 2012 Vietnamese Cup.
Positions by round[]
Results[]
Summary[]
Matches[]
Match-day 1[]
Hoàng Anh Gia Lai | 3 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Evaldo 41', 68' Kasule 70' |
Report | 77' |
Navibank Sài Gòn | 2 – 2 | Sài Gòn |
---|---|---|
Tài Em 31' Khánh Lâm 64' |
Report | Oloya 12' 44' |
Hà Nội | 0 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Roland 53' |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 2 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
14' (pen.) 24' |
Report | 27' Chibuike 45+1' |
SHB Đà Nẵng | 3 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Minh Phương 19' Hùng Sơn 36' Merlo 66' |
Report | Tấn Tài 33' Văn Tân 78' |
Match-day 2[]
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
90+2' | Report | Quang Hải 38' |
TĐCS Đồng Tháp | 0 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report | Dieng 20' |
Kienlongbank Kiên Giang | 3 – 2 | Hà Nội |
---|---|---|
Oseni 45+1' 72', 85' |
Report | Brewah 37' Anjembe 90+2' |
Sài Gòn | 1 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Alves 90+4' | Report | Đức Dương 36' |
Hà Nội T&T | 1 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Văn Quyết 24' | Report |
Khatoco Khánh Hòa | 4 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Văn Tân 4' 38' Tấn Tài 66' Majabvi 75' |
Report |
Match-day 3[]
Thanh Hóa | 2 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
49' (pen.), 62' | Report | Umony 31' |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 2 | Sài Gòn |
---|---|---|
Report | Alves 70', 90+5' |
Hà Nội | 4 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Anjembe 41' (pen.), 80' (pen.) Thanh Trung 45', 82' |
Report | 62' Văn Học 79' |
SHB Đà Nẵng | 4 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Hùng Sơn 42' Ngọc Thanh 45+1' Merlo 54' Prent 72' |
Report | Đức Dương 59' |
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Bryan 86' | Report | 43' |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Hector 24' Bebbe 90+1' |
Report | Duy Nam 15' 81' Kayode 35' Văn Quyết 90+3' |
Navibank Sài Gòn | 1 – 2 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Pereira 84' | Report | Sanogo 59', 88' |
Match-day 4[]
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 2 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Report | Fonseca 50' Pereira 61' |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Dourado 38' | Report |
Sài Gòn | 4 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
43', 77' 85', 89' |
Report | 35' 36' |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Thanh Hiền 36' 54' (pen.), 86' |
Report | 90' |
Hà Nội T&T | 2 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Văn Quyết 58', 90+3' | Report | 89' |
Becamex Bình Dương | 3 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Fortune 14' Tăng Tuấn 21', 69' |
Report | Anjembe 8' |
SHB Đà Nẵng | 1 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Merlo 88' | Report | Hector 55' |
Match-day 5[]
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Cardosc 40' 65' |
Report | Anjembe 13' |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Tiến Thành 56' 75' |
Report |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
26', 68' 31' |
Report | 90+3' |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Majabvi 74' | Report |
Sài Gòn | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Alves 33' 44' |
Report | 60' |
Match-day 6[]
Sông Lam Nghệ An | 2 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Hector 2' Trọng Hoàng 90+1' (pen.) |
Report |
Thanh Hóa | 1 – 1 | Sài Gòn |
---|---|---|
Quốc Phương 59' | Report | 49' |
Navibank Sài Gòn | 0 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Report | Umony 6' |
Vicem Hải Phòng | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
25' 42', 82' |
Report | Văn Tân 60' Văn Phong 11' 33' 36' |
Hà Nội | 2 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Công Vinh 62' Anjembe 70' |
Report | 25' |
SHB Đà Nẵng | 2 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
58' Merlo 76' |
Report |
Match-day 7[]
Vicem Hải Phòng | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
46' Đình Tùng 83' |
Report | Bebbe 19' Hồng Việt 74' |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 3 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Oseni 20', 79' | Report | 46' Văn Trương 70' Cardosc 77' |
Khatoco Khánh Hòa | 2 – 2 | Sài Gòn |
---|---|---|
31', 59' | Report | 5' Alves 72' |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
49' (pen.), 52' Razak 67' 77' |
Report | Kayode 6' Marronkle 90' 48' 90' |
Hà Nội | 3 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Công Vinh 25' Anjembe 27' Thành Lương 76' |
Report | Quốc Anh 19' Merlo 32', 37' Duy Lam 26' 58' |
Match-day 8[]
Sông Lam Nghệ An | 2 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Dieng 56', 88' | Report | 2' Oseni 86' |
Khatoco Khánh Hòa | 3 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
35' 43' Majabvi 54' |
Report |
Becamex Bình Dương | 1 – 2 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Philani 53' | Report | Quốc Anh 70' Merlo 77' |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Đức Dương 22' Cardosc 75' |
Report | Sanogo 11' |
Hà Nội T&T | 2 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Kayode 18' Văn Quyết 52' |
Report | Đình Tùng 88' |
Sài Gòn | 3 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Alves 9', 19' 74' |
Report | 35' |
Match-day 9[]
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Report | 57' 66' |
SHB Đà Nẵng | 2 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Quốc Anh 16' Thanh Hưng 72' |
Report | Oseni 14', 90+5' 72' 78' |
Hà Nội T&T | 1 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Kayode 51' | Report | Minh Lợi 82' |
Thanh Hóa | 3 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Quốc Phương 45' 66' Mensah 90+2' |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Hector 3' 90+2' |
Report | Văn Nghĩa 62' |
Becamex Bình Dương | 3 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Tăng Tuấn 31' Anh Đức 49', 50' |
Report | Sanogo 9' |
Match-day 10[]
Hà Nội | 0 – 0 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report |
Navibank Sài Gòn | 3 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Khánh Lâm 14' Fonseca 40' 82' |
Report |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Oseni 90+4' | Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
38' | Report | Marronkle 70' |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 0 | Sài Gòn |
---|---|---|
Văn Thành 57' Tiến Thành 81' Danh Ngọc 78' 87' |
Report | Đình Luật 29' 75' |
Match-day 11[]
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Quốc Long 77' |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
70' 71' 90+2' |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 0 – 1 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Report | Văn Thắng 50' |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Hải Anh 33' 57' (pen.), 59' |
Report | Merlo 44', 78' 87' Quốc Anh 14' |
Sài Gòn | 0 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Report | Tăng Tuấn 8' |
Hà Nội | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
84' | Report | 60' |
The Vissai Ninh Bình | 0 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report | Bebbe 9' Hector 55' |
Match-day 12[]
Sông Lam Nghệ An | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Dieng 21' (pen.) Trọng Hoàng 47', 75' Văn Bình 84' |
Report | 58' |
Navibank Sài Gòn | 3 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Fonseca 55' Quang Hải 85' Tài Em 90' |
Report | 30' |
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Đình Tùng 54' | Report | 14' (o.g.) |
SHB Đà Nẵng | 3 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Merlo 34', 90' Nguyên Sa 79' |
Report |
Thanh Hóa | 4 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Lemessa 10' Quốc Phương 60' Việt Thắng 62' Văn Thắng 67' |
Report |
Hà Nội T&T | 1 – 0 | Sài Gòn |
---|---|---|
Văn Quyết 5' | Report |
Becamex Bình Dương | 1 – 2 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Helio 35' (pen.) | Report | 12' Aganun 45+3' |
Match-day 13[]
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Thanh Tấn 4' Văn Long 61' |
Report |
TĐCS Đồng Tháp | 1 – 3 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Hải Anh 57' Bửu Ngọc 86' |
Report | 20' 23' Oseni 90+6' |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 3 | Hà Nội |
---|---|---|
Sanogo 13', 16' | Report | Thành Lương 74' 80' Công Vinh 90' |
SHB Đà Nẵng | 2 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Merlo 11' Thanh Hưng 42' (pen.) |
Report | Kavin 8' |
Becamex Bình Dương | 0 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Report | 16' 90+4' |
Hà Nội T&T | 3 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Kayode 56', 80' Marronkle 73' |
Report | Fonseca 29' |
Sài Gòn | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
31' Đặng Văn Robert 36' |
Report | Bebbe 15' Dickson 90+3' |
Match-day 14[]
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
37' | Report | Marronkle 15' |
Hà Nội | 4 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
41' (o.g.) Anjembe 54', 90+2' Công Vinh 88' |
Report | Chí Công 57' |
Thanh Hóa | 1 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
55' | Report | Moussa Sanogo 28' 45' |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
82' (pen.) | Report |
Vicem Hải Phòng | 2 – 3 | Sài Gòn |
---|---|---|
Edmund 7' 57' |
Report | Alves 26', 87' Oloya 38' |
Sông Lam Nghệ An | 0 – 4 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Report | Quốc Anh 10' Hernández 31', 45' Timár 59' |
Match-day 15[]
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 2 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Văn Hạnh 81' 90+5' |
Report | Merlo 53' Timár 57' 61' Minh Phương 87' (pen.) |
Hà Nội T&T | 3 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Kayode 45+1' Văn Quyết 62' Marronkle 69' |
Report | Công Vinh 11' |
TĐCS Đồng Tháp | 4 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
16', 48', 86' Hoàng Max 46' |
Report | Danh Ngọc 56' |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Oseni 85' | Report |
Vicem Hải Phòng | 2 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
3' Đình Tùng 90+3' |
Report |
Thanh Hóa | 2 – 0 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Việt Thắng 16' Bật Hiếu 39' |
Report |
Sài Gòn Xuân Thành | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Minh Chuyên 54' | Report | 72' |
Match-day 16[]
Navibank Sài Gòn | 2 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Plaza 36', 40' | Report | 26', 47' |
Hà Nội | 1 – 3 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Anjembe 90+3' (pen.) | Report | 47' 75', 88' |
The Vissai Ninh Bình | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Danh Ngọc 50', 53' 57' |
Report | 78' |
Becamex Bình Dương | 1 – 3 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Hữu Thắng 23' | Report | Roland 47' Sỹ Cường 53' Văn Quyết 61' |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 3 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Report | 21' Alves 82' Rogerio 88' |
SHB Đà Nẵng | 1 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Thanh Hưng 90+4' | Report |
Match-day 17[]
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Evaldo 33', 84' | Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 2 | Hà Nội |
---|---|---|
64' | Report | 70' 73' |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Hoàng Max 22' Hải Anh 45' 77' (pen.) |
Report | Tiến Thành 74' 75' |
Sài Gòn Xuân Thành | 1 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Nsi 66' | Report |
Hà Nội T&T | 2 – 6 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Marronkle 18' Kayode 29' Sỹ Cường 44' 68' |
Report | Trọng Hoàng 5' (pen.), 73' Abass 11', 70' Hồng Việt 49' Dickson 84' |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 2 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Hoàng Vissai 82' | Report | 29' Được Em 62' |
Match-day 18[]
Navibank Sài Gòn | 2 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Được Em 15' 30' |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
81' | Report | 60' |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Dieng 15' | Report | Amougou 34' |
Hà Nội | 1 – 2 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Anjembe 25' | Report | Sanogo 11' Mạnh Dũng 55' |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 2 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Report | Minh Lợi 50' Hải Anh 70' |
Thanh Hóa | 2 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Quốc Phương 32' 69' |
Report | Hữu Long 87' |
Vicem Hải Phòng | 2 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Ansah 32' 64' |
Report | Merlo 29', 53', 72' |
Match-day 19[]
Thanh Hóa | 2 – 4 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
10' Quốc Phương 58' (pen.) Lemessa 45+2' |
Report | Kayode 18', 85' Ngọc Duy 30' (pen.) 60' Roland 45+2' 90+3' |
Vicem Hải Phòng | 0 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
58' 90' | Report | Tiến Thành 36' Sanogo 49', 89' |
Hà Nội | 3 – 2 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Công Vinh 8' 76' Anjembe 90+5' (pen.) |
Report | Aganun 22' Hữu Long 40+2' |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
82' | Report | 12' 90' |
SHB Đà Nẵng | 2 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Timár 17' 90+1' |
Report | Alves 34' (pen.) |
Navibank Sài Gòn | 0 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
86' | Report |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Trọng Hoàng 74' | Report | van Bakel 23' Huỳnh Phú 8' 14' |
Match-day 20[]
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
82' | Report |
Hà Nội T&T | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Văn Quyết 64' Kayode 90+3' |
Report | Thanh Hưng 90+4' (pen.) |
The Vissai Ninh Bình | 4 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
13' Danh Ngọc 30' Vissai 60' Tiến Thành 90' |
Report | Hendricks 56' |
TĐCS Đồng Tháp | 2 – 2 | Hà Nội |
---|---|---|
Hải Anh 51', 70' | Report | Sỹ Mạnh 69' 90+2' |
Ho��ng Anh Gia Lai | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Aganun 75' Marcelo 90+2' |
Report | Nwakaeme 46', 67' 64' 90+4' |
Becamex Bình Dương | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Tăng Tuấn 46' | Report | Quang Hải 4' (pen.) |
Match-day 21[]
Sài Gòn Xuân Thành | 2 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Oloya 18' Amougou 26' |
Report | 44' 22' 49' |
SHB Đà Nẵng | 2 – 0 | Hà Nội |
---|---|---|
Hernández 37' Quốc Anh 40' |
Report |
Hà Nội T&T | 2 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Kayode 76' Văn Quyết 80' |
Report | 13', 48' Sanogo 81' Tiến Thành 45' 61' |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Aganun 64' Hoàng Thiên 73' Cardosc 88' |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 5 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Trọng Hoàng 17' Hector 25', 78' Bebbe 58' Dieng 71' |
Report | Đình Tùng 74' 86' |
Thanh Hóa | 2 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Quốc Phương 56' Văn Thắng 74' 66' |
Report |
Match-day 22[]
TĐCS Đồng Tháp | 0 – 4 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Report | Alves 7', 85' Amougou 21', 82' |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
3' 78' |
Report | Xuân Hiếu 70' |
Vicem Hải Phòng | 0 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Kayode 51' Marronkle 90' |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 3 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report | Hoàng Thịnh 7' Văn Bình 27' Nwakaeme 89' |
Navibank Sài Gòn | 1 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Tài Em 83' | Report |
SHB Đà Nẵng | 1 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Hernández 86' | Report |
Match-day 23[]
Khatoco Khánh Hòa | 3 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Tấn Tài 55' 75' Văn Tân 76' |
Report |
Vicem Hải Phòng | 2 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Ansah 2' (pen.) Bryan 57' |
Report |
Navibank Sài Gòn | 1 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Tài Em 42' | Report | Trọng Hoàng 8' |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Oseni 13' 22' |
Report | Nguyên Sa 67' |
TĐCS Đồng Tháp | 1 – 3 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Hodges 57' | Report | Văn Quyết 22' Văn Biển 62' Kayode 90+3' |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 2 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Sanogo 5' | Report | Chí Công 45+2' Philani 66' |
Hà Nội | 0 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Report | Amougou 45+2' |
Match-day 24[]
Hoàng Anh Gia Lai | 1 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
53' (o.g.) | Report |
Thanh Hóa | 2 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Lemessa 79' 84' |
Report | 19' |
Becamex Bình Dương | 5 – 3 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Vũ Phong 15', 28', 40', 69' 50' |
Report | Ansah 12' (pen.) Bryan 45', 52' |
Sài Gòn Xuân Thành | 4 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Amougou 60', 89' 63', 78' |
Report | Danh Ngọc 77' |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 0 | Hà Nội |
---|---|---|
Nwakaeme 81', 83' | Report |
Hà Nội T&T | 1 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Marronkle 5' | Report | 42' |
Match-day 25[]
Sông Lam Nghệ An | 5 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Nwakaeme 45+1', 70', 85' Dieng 77' Hồng Việt 90+1' Hồng Việt 74' 90' |
Report | Danh Ngọc 18' 54' 83' 69' |
Navibank Sài Gòn | 4 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Tài Em 12' Plaza 38', 90+1' (pen.) 90+4' |
Report | Công Vinh 88' |
Vicem Hải Phòng | 1 – 3 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
59' | Report | 7' 80' Oseni 89' |
SHB Đà Nẵng | 0 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Report | Hải Anh 5' |
Thanh Hóa | 1 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
27' | Report | Lemessa 37' Tấn Tài 58' |
Hà Nội T&T | 1 – 3 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Văn Quyết 90+1' | Report | Evaldo 30' Aganun 65', 90+4' |
Becamex Bình Dương | 1 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Tăng Tuấn 31' | Report | 48' |
Match-day 26[]
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Aganun 65' Evaldo 79' |
Report | Chí Công 67' |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 2 | Thanh Hóa |
---|---|---|
60' (pen.) Xuân Anh 63' (o.g.) 64' |
Report | 32' (pen.), 51' 9' 58' Mensah 53' 70' |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Sanogo 87' | Report | Hoàng Quảng 26' Quốc Anh 52', 60' |
Khatoco Khánh Hòa | 2 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Văn Hoàn 47' (o.g.) Văn Tân 69' |
Report | Dieng 59' |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
61' Oseni 70' |
Report |
Hà Nội | 5 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Anjembe 20', 83' Văn Vinh 36' Công Vinh 66' Thành Lương 90+1' |
Report |
Sài Gòn Xuân Thành | 0 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Văn Quyết 16' 89' |
Top goalscorers[]
The Top Scorers as of 20 August 2012:
Rank | Name | Team | Goals[12] |
---|---|---|---|
1 | Timothy Anjembe | Hà Nội | 17 |
2 | |||
Gastón Merlo | SHB Đà Nẵng | 16 | |
Samson Kayode | Hà Nội T&T | 16 | |
3 | |||
Christian Nsi Amougou | Sài Gòn Xuân Thành | 14 | |
Huỳnh Kesley Alves | Sài Gòn Xuân Thành | 14 | |
TĐCS Đồng Tháp | 14 | ||
7 | Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội T&T | 12 |
Moussa Sanogo | The Vissai Ninh Bình | 12 | |
9 | Lê Công Vinh | Hà Nội | 11 |
Evaldo | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | |
Ganiyu Bolaji Oseni | Kienlongbank Kiên Giang | 11 |
Awards[]
Monthly awards[]
Month | Club of the Month | Coach of the Month | Player of the Month | Best goal(s) of the Month | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Coach | Club | Player | Club | Player | Club | ||
January | Hà Nội T&T | Lê Huỳnh Đức | SHB Đà Nẵng | Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội T&T | Nguyễn Quang Hải | Navibank Sài Gòn |
February | Xuân Thành Sài Gòn | Xuân Thành Sài Gòn | Timothy Anjembe | Hà Nội | Kiên Long Bank Kiên Giang | ||
March | Becamex Bình Dương | Becamex Bình Dương | Alexander Prent | SHB Đà Nẵng | Alexander Prent | SHB Đà Nẵng | |
April | Hà Nội T&T | Phan Thanh Hùng | Hà Nội T&T | Gastón Merlo | SHB Đà Nẵng | Lê Quốc Phương | FLC Thanh Hóa |
May | TĐCS Đồng Tháp | Trần Công Minh | TĐCS Đồng Tháp | Gastón Merlo | SHB Đà Nẵng | Hà Nội | |
July | Xuân Thành Sài Gòn | Vissai Ninh Bình | Nicolás Hernández | SHB Đà Nẵng | Bùi Xuân Hiếu | Hoàng Anh Gia Lai | |
August | Xuân Thành Sài Gòn | Hoàng Anh Tuấn | Khatoco Khánh Hòa | Timothy Anjembe | Hà Nội | Nguyễn Vũ Phong | Becamex Bình Dương |
Annual awards[]
Manager of the Season[]
Best player of the Season[]
Alexander Prent (SHB Đà Nẵng)
Best Referee[]
References[]
- ^ "V-League get down to business". VietNamNet.vn. 11 September 2011. Retrieved 11 September 2011.
- ^ "V-League to have a new name". VietNamNet.vn. 15 December 2011. Retrieved 15 December 2011.
- ^ "VPF công bố Nhà tài trợ chính Giải bóng đá Ngoại hạng-Eximbank 2012". VFF.org.vn. 22 December 2011. Archived from the original on 7 January 2012. Retrieved 23 December 2011.
- ^ "New football clubs for Hanoi". VietNamNet.vn. 28 September 2011. Retrieved 28 September 2011.
- ^ a b "The first FC has its own TV channel". VietNamNet.vn. 29 November 2011. Retrieved 29 November 2011.
- ^ "Saigon FC to return to old name, says chairman". tuoitrenews.vn. 6 April 2012. Retrieved 6 April 2012.
- ^ Hoàng Anh Gia Lai FC has Korean coach
- ^ Tuan sacked after losing streak at Sai Gon FC
- ^ "Sports news in brief – April 23 - Related news - 4/23/2012 - Báo Tuổi Trẻ English". Archived from the original on 3 October 2015. Retrieved 25 April 2012.
- ^ [1]
- ^ "Archived copy". en.baomoi.com. Archived from the original on 7 July 2012. Retrieved 26 January 2022.
{{cite web}}
: CS1 maint: archived copy as title (link) - ^ "Tổng hợp số liệu sau 26 vòng đấu giải VĐQG – Eximbank 2012". vnleague.com. Archived from the original on 17 February 2015. Retrieved 17 February 2015.(in Vietnamese)
External links[]
- Vietnamese Super League seasons
- 2011–12 in Asian association football leagues
- 2012–13 in Asian association football leagues
- 2012 in Vietnamese football