2012 V-League
Season | 2012 |
---|---|
Dates | 31 December 2011 – 19 August 2012 |
Champions | SHB Đà Nẵng 3rd title |
Relegated | TĐCS Đồng Tháp Vicem Hải Phòng |
AFC Cup | SHB Đà Nẵng Sài Gòn Xuân Thành |
Matches played | 182 |
Goals scored | 516 (2.84 per match) |
Top goalscorer | ![]() (17 goals) |
← 2011 2013 → |
The 2012 V-League season is the 56th season of Vietnam's professional football league and started on 31 December 2011 and finished on 19 August 2012.[1] On 15 December it was announced that the league would change name and would simply be known as the Premier League.[2] Then, it was changed name to Super League.[3]
Teams[]
Đồng Tâm Long An were relegated to the 2012 Vietnamese First Division after finishing the 2011 season in the bottom two after a season of upheaval and numerous coaches hired and fired. It was a far fall from grace for the two-time champions.
Hà Nội ACB were also relegated after finishing bottom, but later merged with Hòa Phát Hà Nội to retain their place in the top flight. They were also renamed to Hà Nội.[4]
They were replaced by Vietnamese First Division champions Sài Gòn Xuân Thành who were renamed to Sàigòn for the start of the campaign and then renamed back during mid season.[5][6] and runners up Kienlongbank Kiên Giang. Kiên Giang are based in the southern city of Rạch Giá.
Stadia and locations[]
![2012 V-League is located in Vietnam](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/3f/Vietnam_location_map.svg/300px-Vietnam_location_map.svg.png)
![T&T Hà Nội T&T Hà Nội](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/69/Arrows_12x12_e.svg/8px-Arrows_12x12_e.svg.png)
Hà Nội
Club | Based | Home stadium | Capacity | First season in Super League |
Manager |
---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | Thủ Dầu Một | Gò Đậu Stadium | 18,250 | 2004 | ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | Cao Lãnh | Cao Lãnh Stadium | 23,000 | 2000 | ![]() |
Hà Nội | Hà Nội | Hàng Đẫy Stadium | 22,500 | 2003 | ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | Pleiku | Pleiku Stadium | 12,000 | 2003 | ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | Nha Trang | August 19th Stadium | 15,000 | 2000 | ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | Rạch Giá | Rạch Giá Stadium | 10,000 | 2012 | ![]() |
Thanh Hóa | Thanh Hóa | Thanh Hóa Stadium | 14,000 | 2010 | ![]() |
Navibank Sài Gòn | Hồ Chí Minh City | Thống Nhất Stadium | 25,000 | 2010 | ![]() |
SHB Đà Nẵng | Đà Nẵng | Chi Lăng Stadium | 30,000 | 2001 | ![]() |
Sài Gòn Xuân Thành | Hồ Chí Minh City | Thống Nhất Stadium | 25,000 | 2012 | ![]() |
Sông Lam Nghệ An | Vinh | Vinh Stadium | 20,000 | 2000 | ![]() |
Hà Nội T&T | Hà Nội | Hàng Đẫy Stadium | 22,500 | 2008 | ![]() |
Vicem Hải Phòng | Hải Phòng | Lạch Tray Stadium | 28,000 | 2000 | ![]() |
The Vissai Ninh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình Stadium | 22,050 | 2010 | ![]() |
Ownership changes[]
Club | New owner | Previous owner | Date |
---|---|---|---|
Sài Gòn | Vietnam Football Media JS Company (VFM) [5] | 1 December 2011 |
Managerial changes[]
Team | Outgoing manager | Manner of departure | Incoming manager |
---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai | ![]() |
Contract terminated[7] | ![]() |
Vicem Hải Phòng | ![]() |
![]() | |
Sài Gòn Xuân Thành | ![]() |
Sacked[8] | ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | ![]() |
Sacked[9] | ![]() |
Becamex Bình Dương | ![]() |
Sacked[10] | ![]() |
Hà Nội | ![]() |
Resigned[11] | ![]() |
League table[]
Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | Qualification or relegation |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Đà Nẵng (C) | 26 | 14 | 6 | 6 | 47 | 31 | +16 | 48 | 2013 AFC Cup Group stage |
2 | Hà Nội T&T | 26 | 13 | 8 | 5 | 43 | 35 | +8 | 47 | |
3 | Xuân Thành Sài Gòn | 26 | 12 | 10 | 4 | 43 | 23 | +20 | 46 | 2013 AFC Cup Group stage[a] |
4 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 9 | 14 | 3 | 44 | 30 | +14 | 41 | |
5 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 11 | 6 | 9 | 33 | 33 | 0 | 39 | |
6 | Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | +1 | 36 | |
7 | Navibank Sài Gòn | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | +2 | 35 | |
8 | Vissai Ninh Bình | 26 | 10 | 3 | 13 | 40 | 49 | −9 | 33 | |
9 | Hà Nội | 26 | 9 | 5 | 12 | 46 | 47 | −1 | 32 | |
10 | Khatoco Khánh Hòa | 26 | 9 | 5 | 12 | 33 | 34 | −1 | 32 | |
11 | Thanh Hóa | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 36 | −4 | 32 | |
12 | Kienlongbank Kiên Giang | 26 | 9 | 5 | 12 | 30 | 39 | −9 | 32 | |
13 | TĐCS Đồng Tháp (R) | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 38 | −6 | 30 | Relegation to Vietnamese First Division |
14 | Hải Phòng (R) | 26 | 3 | 5 | 18 | 27 | 59 | −32 | 14 |
Rules for classification: 1) points; 2) goal difference; 3) number of goals scored.
(C) Champion; (R) Relegated
Notes:
- ^ Qualified by winning the 2012 Vietnamese Cup.
Positions by round[]
Results[]
Summary[]
Matches[]
Match-day 1[]
Hoàng Anh Gia Lai | 3 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Evaldo ![]() Kasule ![]() |
Report | ![]() |
Navibank Sài Gòn | 2 – 2 | Sài Gòn |
---|---|---|
Tài Em ![]() Khánh Lâm ![]() |
Report | Oloya ![]() ![]() |
Hà Nội | 0 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Roland ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 2 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
![]() ![]() |
Report | ![]() Chibuike ![]() |
SHB Đà Nẵng | 3 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Minh Phương ![]() Hùng Sơn ![]() Merlo ![]() |
Report | Tấn Tài ![]() Văn Tân ![]() |
Match-day 2[]
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
![]() |
Report | Quang Hải ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 0 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report | Dieng ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 3 – 2 | Hà Nội |
---|---|---|
Oseni ![]() ![]() |
Report | Brewah ![]() Anjembe ![]() |
Sài Gòn | 1 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Alves ![]() |
Report | Đức Dương ![]() |
Hà Nội T&T | 1 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Văn Quyết ![]() |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 4 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Văn Tân ![]() ![]() Tấn Tài ![]() Majabvi ![]() |
Report |
Match-day 3[]
Thanh Hóa | 2 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
![]() |
Report | Umony ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 2 | Sài Gòn |
---|---|---|
Report | Alves ![]() |
Hà Nội | 4 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Anjembe ![]() Thanh Trung ![]() |
Report | ![]() Văn Học ![]() |
SHB Đà Nẵng | 4 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Hùng Sơn ![]() Ngọc Thanh ![]() Merlo ![]() Prent ![]() |
Report | Đức Dương ![]() |
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Bryan ![]() |
Report | ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Hector ![]() Bebbe ![]() |
Report | Duy Nam ![]() ![]() Kayode ![]() Văn Quyết ![]() |
Navibank Sài Gòn | 1 – 2 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Pereira ![]() |
Report | Sanogo ![]() |
Match-day 4[]
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 2 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Report | Fonseca ![]() Pereira ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Dourado ![]() |
Report |
Sài Gòn | 4 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
![]() ![]() |
Report | ![]() ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Thanh Hiền ![]() ![]() |
Report | ![]() |
Hà Nội T&T | 2 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Văn Quyết ![]() |
Report | ![]() |
Becamex Bình Dương | 3 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Fortune ![]() Tăng Tuấn ![]() |
Report | Anjembe ![]() |
SHB Đà Nẵng | 1 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Merlo ![]() |
Report | Hector ![]() |
Match-day 5[]
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Cardosc ![]() ![]() |
Report | Anjembe ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Tiến Thành ![]() ![]() |
Report |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
![]() ![]() |
Report | ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Majabvi ![]() |
Report |
Sài Gòn | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Alves ![]() ![]() |
Report | ![]() |
Match-day 6[]
Sông Lam Nghệ An | 2 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Hector ![]() Trọng Hoàng ![]() |
Report |
Thanh Hóa | 1 – 1 | Sài Gòn |
---|---|---|
Quốc Phương ![]() |
Report | ![]() |
Navibank Sài Gòn | 0 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Report | Umony ![]() |
Vicem Hải Phòng | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
![]() ![]() |
Report | Văn Tân ![]() Văn Phong ![]() ![]() ![]() |
Hà Nội | 2 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Công Vinh ![]() Anjembe ![]() |
Report | ![]() |
SHB Đà Nẵng | 2 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
![]() Merlo ![]() |
Report |
Match-day 7[]
Vicem Hải Phòng | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
![]() Đình Tùng ![]() |
Report | Bebbe ![]() Hồng Việt ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 3 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Oseni ![]() |
Report | ![]() Văn Trương ![]() Cardosc ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 2 – 2 | Sài Gòn |
---|---|---|
![]() |
Report | ![]() Alves ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
![]() Razak ![]() ![]() |
Report | Kayode ![]() Marronkle ![]() ![]() ![]() |
Hà Nội | 3 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Công Vinh ![]() Anjembe ![]() Thành Lương ![]() |
Report | Quốc Anh ![]() Merlo ![]() Duy Lam ![]() ![]() |
Match-day 8[]
Sông Lam Nghệ An | 2 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Dieng ![]() |
Report | ![]() Oseni ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 3 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
![]() ![]() Majabvi ![]() |
Report |
Becamex Bình Dương | 1 – 2 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Philani ![]() |
Report | Quốc Anh ![]() Merlo ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Đức Dương ![]() Cardosc ![]() |
Report | Sanogo ![]() |
Hà Nội T&T | 2 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Kayode ![]() Văn Quyết ![]() |
Report | Đình Tùng ![]() |
Sài Gòn | 3 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Alves ![]() ![]() |
Report | ![]() |
Match-day 9[]
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Report | ![]() ![]() |
SHB Đà Nẵng | 2 – 2 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Quốc Anh ![]() Thanh Hưng ![]() |
Report | Oseni ![]() ![]() ![]() |
Hà Nội T&T | 1 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Kayode ![]() |
Report | Minh Lợi ![]() |
Thanh Hóa | 3 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Quốc Phương ![]() ![]() Mensah ![]() |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Hector ![]() ![]() |
Report | Văn Nghĩa ![]() |
Becamex Bình Dương | 3 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Tăng Tuấn ![]() Anh Đức ![]() |
Report | Sanogo ![]() |
Match-day 10[]
Hà Nội | 0 – 0 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report |
Navibank Sài Gòn | 3 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Khánh Lâm ![]() Fonseca ![]() ![]() |
Report |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Oseni ![]() |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
![]() |
Report | Marronkle ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 0 | Sài Gòn |
---|---|---|
Văn Thành ![]() Tiến Thành ![]() Danh Ngọc ![]() ![]() |
Report | Đình Luật ![]() ![]() |
Match-day 11[]
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Quốc Long ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 0 – 1 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Report | Văn Thắng ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Hải Anh ![]() ![]() |
Report | Merlo ![]() ![]() Quốc Anh ![]() |
Sài Gòn | 0 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Report | Tăng Tuấn ![]() |
Hà Nội | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
![]() |
Report | ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 0 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report | Bebbe ![]() Hector ![]() |
Match-day 12[]
Sông Lam Nghệ An | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Dieng ![]() Trọng Hoàng ![]() Văn Bình ![]() |
Report | ![]() |
Navibank Sài Gòn | 3 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Fonseca ![]() Quang Hải ![]() Tài Em ![]() |
Report | ![]() |
Vicem Hải Phòng | 1 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Đình Tùng ![]() |
Report | ![]() |
SHB Đà Nẵng | 3 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Merlo ![]() Nguyên Sa ![]() |
Report |
Thanh Hóa | 4 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Lemessa ![]() Quốc Phương ![]() Việt Thắng ![]() Văn Thắng ![]() |
Report |
Hà Nội T&T | 1 – 0 | Sài Gòn |
---|---|---|
Văn Quyết ![]() |
Report |
Becamex Bình Dương | 1 – 2 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Helio ![]() |
Report | ![]() Aganun ![]() |
Match-day 13[]
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Thanh Tấn ![]() Văn Long ![]() |
Report |
TĐCS Đồng Tháp | 1 – 3 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Hải Anh ![]() Bửu Ngọc ![]() |
Report | ![]() ![]() Oseni ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 3 | Hà Nội |
---|---|---|
Sanogo ![]() |
Report | Thành Lương ![]() ![]() Công Vinh ![]() |
SHB Đà Nẵng | 2 – 1 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Merlo ![]() Thanh Hưng ![]() |
Report | Kavin ![]() |
Becamex Bình Dương | 0 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Report | ![]() ![]() |
Hà Nội T&T | 3 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Kayode ![]() Marronkle ![]() |
Report | Fonseca ![]() |
Sài Gòn | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
![]() Đặng Văn Robert ![]() |
Report | Bebbe ![]() Dickson ![]() |
Match-day 14[]
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 1 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
![]() |
Report | Marronkle ![]() |
Hà Nội | 4 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
![]() Anjembe ![]() Công Vinh ![]() |
Report | Chí Công ![]() |
Thanh Hóa | 1 – 0 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
![]() |
Report | Moussa Sanogo ![]() ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
![]() |
Report |
Vicem Hải Phòng | 2 – 3 | Sài Gòn |
---|---|---|
Edmund ![]() ![]() |
Report | Alves ![]() Oloya ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 0 – 4 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Report | Quốc Anh ![]() Hernández ![]() Timár ![]() |
Match-day 15[]
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 2 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Văn Hạnh ![]() ![]() |
Report | Merlo ![]() Timár ![]() ![]() Minh Phương ![]() |
Hà Nội T&T | 3 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Kayode ![]() Văn Quyết ![]() Marronkle ![]() |
Report | Công Vinh ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 4 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
![]() Hoàng Max ![]() |
Report | Danh Ngọc ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Oseni ![]() |
Report |
Vicem Hải Phòng | 2 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
![]() Đình Tùng ![]() |
Report |
Thanh Hóa | 2 – 0 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Việt Thắng ![]() Bật Hiếu ![]() |
Report |
Sài Gòn Xuân Thành | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Minh Chuyên ![]() |
Report | ![]() |
Match-day 16[]
Navibank Sài Gòn | 2 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Plaza ![]() |
Report | ![]() |
Hà Nội | 1 – 3 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Anjembe ![]() |
Report | ![]() ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 3 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Danh Ngọc ![]() ![]() |
Report | ![]() |
Becamex Bình Dương | 1 – 3 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Hữu Thắng ![]() |
Report | Roland ![]() Sỹ Cường ![]() Văn Quyết ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 0 – 3 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Report | ![]() Alves ![]() Rogerio ![]() |
SHB Đà Nẵng | 1 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Thanh Hưng ![]() |
Report |
Match-day 17[]
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Evaldo ![]() |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 2 | Hà Nội |
---|---|---|
![]() |
Report | ![]() ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Hoàng Max ![]() Hải Anh ![]() ![]() |
Report | Tiến Thành ![]() ![]() |
Sài Gòn Xuân Thành | 1 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Nsi ![]() |
Report |
Hà Nội T&T | 2 – 6 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Marronkle ![]() Kayode ![]() Sỹ Cường ![]() ![]() |
Report | Trọng Hoàng ![]() Abass ![]() Hồng Việt ![]() Dickson ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 2 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Hoàng Vissai ![]() |
Report | ![]() Được Em ![]() |
Match-day 18[]
Navibank Sài Gòn | 2 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Được Em ![]() ![]() |
Report |
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
![]() |
Report | ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Dieng ![]() |
Report | Amougou ![]() |
Hà Nội | 1 – 2 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Anjembe ![]() |
Report | Sanogo ![]() Mạnh Dũng ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 2 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Report | Minh Lợi ![]() Hải Anh ![]() |
Thanh Hóa | 2 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Quốc Phương ![]() ![]() |
Report | Hữu Long ![]() |
Vicem Hải Phòng | 2 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Ansah ![]() ![]() |
Report | Merlo ![]() |
Match-day 19[]
Thanh Hóa | 2 – 4 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
![]() Quốc Phương ![]() Lemessa ![]() |
Report | Kayode ![]() Ngọc Duy ![]() ![]() Roland ![]() ![]() |
Vicem Hải Phòng | 0 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
![]() ![]() |
Report | Tiến Thành ![]() Sanogo ![]() |
Hà Nội | 3 – 2 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Công Vinh ![]() ![]() Anjembe ![]() |
Report | Aganun ![]() Hữu Long ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 1 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
![]() |
Report | ![]() ![]() |
SHB Đà Nẵng | 2 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Timár ![]() ![]() |
Report | Alves ![]() |
Navibank Sài Gòn | 0 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
![]() |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 1 – 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Trọng Hoàng ![]() |
Report | van Bakel ![]() Huỳnh Phú ![]() ![]() |
Match-day 20[]
Khatoco Khánh Hòa | 1 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
![]() |
Report |
Hà Nội T&T | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Văn Quyết ![]() Kayode ![]() |
Report | Thanh Hưng ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 4 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
![]() Danh Ngọc ![]() Vissai ![]() Tiến Thành ![]() |
Report | Hendricks ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 2 – 2 | Hà Nội |
---|---|---|
Hải Anh ![]() |
Report | Sỹ Mạnh ![]() ![]() |
Ho��ng Anh Gia Lai | 2 – 2 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Aganun ![]() Marcelo ![]() |
Report | Nwakaeme ![]() ![]() ![]() |
Becamex Bình Dương | 1 – 1 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Tăng Tuấn ![]() |
Report | Quang Hải ![]() |
Match-day 21[]
Sài Gòn Xuân Thành | 2 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Oloya ![]() Amougou ![]() |
Report | ![]() ![]() ![]() |
SHB Đà Nẵng | 2 – 0 | Hà Nội |
---|---|---|
Hernández ![]() Quốc Anh ![]() |
Report |
Hà Nội T&T | 2 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Kayode ![]() Văn Quyết ![]() |
Report | ![]() Sanogo ![]() Tiến Thành ![]() ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 – 0 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Aganun ![]() Hoàng Thiên ![]() Cardosc ![]() |
Report |
Sông Lam Nghệ An | 5 – 2 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Trọng Hoàng ![]() Hector ![]() Bebbe ![]() Dieng ![]() |
Report | Đình Tùng ![]() ![]() |
Thanh Hóa | 2 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
Quốc Phương ![]() Văn Thắng ![]() ![]() |
Report |
Match-day 22[]
TĐCS Đồng Tháp | 0 – 4 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Report | Alves ![]() Amougou ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 2 – 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
![]() ![]() |
Report | Xuân Hiếu ![]() |
Vicem Hải Phòng | 0 – 2 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Kayode ![]() Marronkle ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 0 – 3 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Report | Hoàng Thịnh ![]() Văn Bình ![]() Nwakaeme ![]() |
Navibank Sài Gòn | 1 – 0 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Tài Em ![]() |
Report |
SHB Đà Nẵng | 1 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Hernández ![]() |
Report |
Match-day 23[]
Khatoco Khánh Hòa | 3 – 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Tấn Tài ![]() ![]() Văn Tân ![]() |
Report |
Vicem Hải Phòng | 2 – 0 | Thanh Hóa |
---|---|---|
Ansah ![]() Bryan ![]() |
Report |
Navibank Sài Gòn | 1 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Tài Em ![]() |
Report | Trọng Hoàng ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Oseni ![]() ![]() |
Report | Nguyên Sa ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 1 – 3 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Hodges ![]() |
Report | Văn Quyết ![]() Văn Biển ![]() Kayode ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 2 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Sanogo ![]() |
Report | Chí Công ![]() Philani ![]() |
Hà Nội | 0 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Report | Amougou ![]() |
Match-day 24[]
Hoàng Anh Gia Lai | 1 – 0 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
![]() |
Report |
Thanh Hóa | 2 – 1 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
Lemessa ![]() ![]() |
Report | ![]() |
Becamex Bình Dương | 5 – 3 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Vũ Phong ![]() ![]() |
Report | Ansah ![]() Bryan ![]() |
Sài Gòn Xuân Thành | 4 – 1 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Amougou ![]() ![]() |
Report | Danh Ngọc ![]() |
Sông Lam Nghệ An | 2 – 0 | Hà Nội |
---|---|---|
Nwakaeme ![]() |
Report |
Hà Nội T&T | 1 – 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Marronkle ![]() |
Report | ![]() |
Match-day 25[]
Sông Lam Nghệ An | 5 – 3 | The Vissai Ninh Bình |
---|---|---|
Nwakaeme ![]() Dieng ![]() Hồng Việt ![]() Hồng Việt ![]() ![]() |
Report | Danh Ngọc ![]() ![]() ![]() ![]() |
Navibank Sài Gòn | 4 – 1 | Hà Nội |
---|---|---|
Tài Em ![]() Plaza ![]() ![]() |
Report | Công Vinh ![]() |
Vicem Hải Phòng | 1 – 3 | Kienlongbank Kiên Giang |
---|---|---|
![]() |
Report | ![]() ![]() Oseni ![]() |
SHB Đà Nẵng | 0 – 1 | TĐCS Đồng Tháp |
---|---|---|
Report | Hải Anh ![]() |
Thanh Hóa | 1 – 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
![]() |
Report | Lemessa ![]() Tấn Tài ![]() |
Hà Nội T&T | 1 – 3 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Văn Quyết ![]() |
Report | Evaldo ![]() Aganun ![]() |
Becamex Bình Dương | 1 – 1 | Sài Gòn Xuân Thành |
---|---|---|
Tăng Tuấn ![]() |
Report | ![]() |
Match-day 26[]
Hoàng Anh Gia Lai | 2 – 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Aganun ![]() Evaldo ![]() |
Report | Chí Công ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 3 – 2 | Thanh Hóa |
---|---|---|
![]() Xuân Anh ![]() ![]() |
Report | ![]() ![]() ![]() Mensah ![]() ![]() |
The Vissai Ninh Bình | 1 – 3 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Sanogo ![]() |
Report | Hoàng Quảng ![]() Quốc Anh ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 2 – 1 | Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Văn Hoàn ![]() Văn Tân ![]() |
Report | Dieng ![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 2 – 0 | Navibank Sài Gòn |
---|---|---|
![]() Oseni ![]() |
Report |
Hà Nội | 5 – 0 | Vicem Hải Phòng |
---|---|---|
Anjembe ![]() Văn Vinh ![]() Công Vinh ![]() Thành Lương ![]() |
Report |
Sài Gòn Xuân Thành | 0 – 0 | Hà Nội T&T |
---|---|---|
Report | Văn Quyết ![]() ![]() |
Top goalscorers[]
The Top Scorers as of 20 August 2012:
Rank | Name | Team | Goals[12] |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
Hà Nội | 17 |
2 | |||
![]() |
SHB Đà Nẵng | 16 | |
![]() |
Hà Nội T&T | 16 | |
3 | |||
![]() |
Sài Gòn Xuân Thành | 14 | |
![]() |
Sài Gòn Xuân Thành | 14 | |
![]() |
TĐCS Đồng Tháp | 14 | |
7 | ![]() |
Hà Nội T&T | 12 |
![]() |
The Vissai Ninh Bình | 12 | |
9 | ![]() |
Hà Nội | 11 |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 11 | |
![]() |
Kienlongbank Kiên Giang | 11 |
Awards[]
Monthly awards[]
Month | Club of the Month | Coach of the Month | Player of the Month | Best goal(s) of the Month | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Coach | Club | Player | Club | Player | Club | ||
January | Hà Nội T&T | ![]() |
SHB Đà Nẵng | ![]() |
Hà Nội T&T | ![]() |
Navibank Sài Gòn |
February | Xuân Thành Sài Gòn | ![]() |
Xuân Thành Sài Gòn | ![]() |
Hà Nội | ![]() |
Kiên Long Bank Kiên Giang |
March | Becamex Bình Dương | ![]() |
Becamex Bình Dương | ![]() |
SHB Đà Nẵng | ![]() |
SHB Đà Nẵng |
April | Hà Nội T&T | ![]() |
Hà Nội T&T | ![]() |
SHB Đà Nẵng | ![]() |
FLC Thanh Hóa |
May | TĐCS Đồng Tháp | ![]() |
TĐCS Đồng Tháp | ![]() |
SHB Đà Nẵng | ![]() |
Hà Nội |
July | Xuân Thành Sài Gòn | ![]() |
Vissai Ninh Bình | ![]() |
SHB Đà Nẵng | ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai |
August | Xuân Thành Sài Gòn | ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | ![]() |
Hà Nội | ![]() |
Becamex Bình Dương |
Annual awards[]
Manager of the Season[]
Best player of the Season[]
Alexander Prent (SHB Đà Nẵng)
Best Referee[]
References[]
- ^ "V-League get down to business". VietNamNet.vn. 11 September 2011. Retrieved 11 September 2011.
- ^ "V-League to have a new name". VietNamNet.vn. 15 December 2011. Retrieved 15 December 2011.
- ^ "VPF công bố Nhà tài trợ chính Giải bóng đá Ngoại hạng-Eximbank 2012". VFF.org.vn. 22 December 2011. Archived from the original on 7 January 2012. Retrieved 23 December 2011.
- ^ "New football clubs for Hanoi". VietNamNet.vn. 28 September 2011. Retrieved 28 September 2011.
- ^ a b "The first FC has its own TV channel". VietNamNet.vn. 29 November 2011. Retrieved 29 November 2011.
- ^ "Saigon FC to return to old name, says chairman". tuoitrenews.vn. 6 April 2012. Retrieved 6 April 2012.
- ^ Hoàng Anh Gia Lai FC has Korean coach
- ^ Tuan sacked after losing streak at Sai Gon FC
- ^ "Sports news in brief – April 23 - Related news - 4/23/2012 - Báo Tuổi Trẻ English". Archived from the original on 3 October 2015. Retrieved 25 April 2012.
- ^ [1]
- ^ "Archived copy". en.baomoi.com. Archived from the original on 7 July 2012. Retrieved 26 January 2022.
{{cite web}}
: CS1 maint: archived copy as title (link) - ^ "Tổng hợp số liệu sau 26 vòng đấu giải VĐQG – Eximbank 2012". vnleague.com. Archived from the original on 17 February 2015. Retrieved 17 February 2015.(in Vietnamese)
External links[]
- Vietnamese Super League seasons
- 2011–12 in Asian association football leagues
- 2012–13 in Asian association football leagues
- 2012 in Vietnamese football