List of railway stations in Vietnam

From Wikipedia, the free encyclopedia

Railway stations in Vietnam include

North–South railway[1][]

Station name Km[2] City/district/province[2] Image
Hanoi 0 Hoàn Kiếm, Hanoi Hanoi Railway Station 20130725.jpg
Giáp Bát 5 Hoàng Mai, Hanoi Giap Bat Railway Station (Jun 20, 2018).jpg
Văn Điển 9 Thanh Trì, Hanoi Train cart at Van Dien Station by night.jpg
Thường Tín 17 Thường Tín, Hanoi Thuong Tin station.jpg
26 Thường Tín, Hanoi Ga Chợ Tía.jpg
30 Thường Tín, Hanoi
Phú Xuyên 34 Phú Xuyên, Hanoi Ga Phú Xuyên.jpg
Đồng Văn 45 Hà Nam
Phủ Lý 56 Phủ Lý, Hà Nam Ga Phủ Lý, Hà Nam.JPG
Bình Lục 67 Bình Lục, Hà Nam
73 Mỹ Lộc, Nam Định
Đặng Xá 81 Mỹ Lộc, Nam Định
Nam Định 87 Nam Định Ga Nam Định thời Pháp thuộc.jpg
Trình Xuyên 93 Nam Định
Núi Gôi 101 Vụ Bản, Nam Định
Cát Đằng 108 Ý Yên, Nam Định
Ninh Bình 115 Ninh Bình, Ninh Bình Ga Ninh Binh.jpg
120 Hoa Lư, Ninh Bình
125 Tam Điệp, Ninh Bình
134 Tam Điệp, Ninh Bình
141 Bỉm Sơn, Thanh Hóa
152 Hà Trung, Thanh Hóa
161 Hoằng Hóa, Thanh Hóa
Thanh Hóa 175 Thanh Hóa, Thanh Hóa Ga Thanh Hoa.jpg
187 Thanh Hóa
197 Nông Cống, Thanh Hóa
207
219
229
238
245 Quỳnh Lưu, Nghệ An
261 Quỳnh Lưu, Nghệ An Nhà Ga - panoramio.jpg
272
Chợ Sy 279 Nghệ An
Mỹ Lý 292
Quán Hành 309
Vinh 319 Vinh, Nghệ An Vinh Station.jpg
330 Nghệ An
340 Đức Thọ, Hà Tĩnh
345 Đức Thọ, Hà Tĩnh
351 Vũ Quang, Hà Tĩnh
358 Vũ Quang, Hà Tĩnh
370 Hương Khê, Hà Tĩnh
381 Hương Khê, Hà Tĩnh
387 Hương Khê (town), Hà Tĩnh
396 Hương Khê, Hà Tĩnh
404 Tuyên Hóa, Quảng Bình
Tân Ấp 409 Tuyên Hóa, Quảng Bình
415 Tuyên Hóa, Quảng Bình
426 Tuyên Hóa, Quảng Bình
436 Tuyên Hóa, Quảng Bình
450 Tuyên Hóa, Quảng Bình
449 Tuyên Hóa, Quảng Bình
467 Tuyên Hóa, Quảng Bình
482 Quảng Trạch, Quảng Bình
489 Bố Trạch, Quảng Bình
499 Bố Trạch, Quảng Bình
507 Quảng Bình
511 Bố Trạch, Quảng Bình
Đồng Hới 522 Đồng Hới, Quảng Bình Ga Dong Hoi.jpg
529 Quảng Ninh (district), Quảng Bình
539 Quảng Ninh, Quảng Bình
551 Lệ Thủy, Quảng Bình Passing thru Quang Tri (12060087113).jpg
559 Lệ Thủy, Quảng Bình
565 Lệ Thủy, Quảng Bình
572 Lệ Thủy, Quảng Bình
588 Vĩnh Linh, Quảng Trị
599 Vĩnh Linh, Quảng Trị
610 , Quảng Trị
Đông Hà 622 Đông Hà, Quảng Trị Ga Dong Ha.jpg
634 Quảng Trị, Quảng Trị
643 Hải Lăng, Quảng Trị
652 Hải Lăng, Quảng Trị
660 Phong Điền, Thừa Thiên Huế
670 Phong Điền, Thừa Thiên Huế
678 Hương Trà, Thừa Thiên Huế
Huế 688 Huế, Thừa Thiên Huế Hue Vietnam Hue-Railway-Station-01.jpg
699 Phú Bài, Thừa Thiên Huế PA180346 (12089358753).jpg
715 Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
729 Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
742 Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
755 Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
(North of Hải Vân) 761 Liên Chiểu, Đà Nẵng
766
(South of Hải Vân) 772
777 Liên Chiểu, Đà Nẵng
Thanh Khê 788 Thanh Khê, Đà Nẵng
Đà Nẵng 791 Đà Nẵng Da Nang Railway Station 20130721.jpg
804 Hòa Vang, Đà Nẵng
814 Điện Bàn, Quảng Nam
825 , Quảng Nam
842 Thăng Bình, Quảng Nam
857 Tam Kỳ, Quảng Nam
Tam Kỳ 865 Tam Kỳ, Quảng Nam Tam Ky railway station of Vietnam railway (Feb 21, 2018).jpg
879 Núi Thành, Quảng Nam
890 Núi Thành, Quảng Nam Nui Thanh Station.png
901 Bình Sơn, Quảng Ngãi
909 Bình Sơn, Quảng Ngãi
920 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 928 Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Quảng Ngãi Railway Station.JPG
940 Quảng Ngãi
949
959 Đức Phổ, Quảng Ngãi
968 Đức Phổ, Quảng Ngãi
977 Quảng Ngãi
991 Đức Phổ, Quảng Ngãi
1004 Hoài Nhơn, Bình Định
1017 Hoài Nhơn, Bình Định Bong Son Railway Stn.JPG
1033 Phù Mỹ, Bình Định
1049 Phù Mỹ, Bình Định VietnamCowtownExpress1.jpg
1060 Phù Cát, Bình Định
1071 Phù Cát, Bình Định Ga Phù Cát - Bình Định - Đường sắt Bắc Nam.jpg
1085 An Nhơn, Bình Định
Diêu Trì 1096 Tuy Phước, Bình Định Ga Diêu Trì, Tuy Phước, Bình Định.JPG
1111 Vân Canh, Bình Định Ga Tân Vinh - Vân Canh,Bình Định - panoramio.jpg
1123 , Bình Định
1139 Đồng Xuân, Phú Yên
1154 Đồng Xuân, Phú Yên
1170 Tuy An, Phú Yên
1184 Tuy An, Phú Yên
Tuy Hòa 1198 Tuy Hòa, Phú Yên Ga Tuy Hoa.JPG
1202 Tuy Hòa, Phú Yên
1210 Đông Hòa, Phú Yên
1232 Vạn Ninh, Khánh Hòa
1242 Vạn Ninh, Khánh Hòa
1254 Vạn Ninh, Khánh Hòa
1270
1281 Ninh Hòa, Khánh Hòa
1287 Ninh Hòa, Khánh Hòa
1303 Nha Trang, Khánh Hòa
Nha Trang 1315 Nha Trang, Khánh Hòa Ga Nha Trang front.jpg
1329 Diên Khánh, Khánh Hòa
1341 Cam Ranh, Khánh Hòa
1351 Cam Ranh, Khánh Hòa
1364 Cam Ranh, Khánh Hòa
1381 Ninh Thuận
1398 Ninh Thuận
Tháp Chàm 1408 Phan Rang, Ninh Thuận
1420 Ninh Phước, Ninh Thuận
1436
1455 Bình Thuận
1465 Tuy Phong, Bình Thuận
1484 Bắc Bình, Bình Thuận
1494
1506 Bắc Bình, Bình Thuận
1523 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
1533 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
Phan Thiết Phan Thiết, Bình Thuận
Bình Thuận 1551 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
1567
1582 Bình Thuận
1595 Bình Thuận
1603 Tánh Linh, Bình Thuận
1614 Tánh Linh, Bình Thuận
1620 Xuân Lộc, Đồng Nai
1631 Đồng Nai
1640
1649 Xuân Lộc, Đồng Nai
1661 Đồng Nai
1678 Thống Nhất, Đồng Nai
1688
Biên Hòa 1697 Biên Hòa, Đồng Nai
Dĩ An 1707 Dĩ An, Bình Dương
Sóng Thần 1711 Dĩ An, Bình Dương
Bình Triệu 1718 Thủ Đức, Ho Chi Minh City
Gò Vấp 1722 Gò Vấp, Ho Chi Minh City
Saigon 1726 District 3, Ho Chi Minh City

Hanoi–Haiphong railway[3][]

Station name Km City/district/province
Hanoi 0 Hoàn Kiếm, Hanoi
Long Biên 2 Hoàn Kiếm, Hanoi
Gia Lâm 5,44 Long Biên, Hanoi
10,77 Long Biên, Hanoi
16,21 Gia Lâm, Hanoi
24,8 Văn Lâm, Hưng Yên
32,56 Văn Lâm, Hưng Yên
40,14 Cẩm Giàng, Hải Dương
50,87 Cẩm Giàng, Hải Dương
Hải Dương 57,01 Hải Dương
63,6 Hải Dương, Hải Dương
68 Kim Thành, Hải Dương
71,25 Kim Thành, Hải Dương
78,25 Kim Thành, Hải Dương
86,11 An Dương, Haiphong
91,25 An Dương, Haiphong
97,64 Hồng Bàng, Haiphong
Hai Phong 101,75 Ngô Quyền, Haiphong

[4][]

Station name Km
Văn Điển Km 8+930
Km 28+772
Km 15+050
Km 3+923
Km 26+870

Hanoi-Dong Dang Railway[5][]

Station name Km
Hanoi 0
Long Biên 2
Gia Lâm 5
Yên Viên 11
17
24
Bắc Ninh 29
32
39
Bắc Giang 49
59
Kép 69
75
81
89
99
106
113
125
135
143
Lạng Sơn 149
Đồng Đăng 162

Hanoi–Lào Cai railway[6][]

Station name Km
Hanoi 0
Long Biên 2
Gia Lâm 5
Yên Viên 10
18
Đông Anh 21
26
33
38
47
53
62
68
Việt Trì 72
81
90
Phú Thọ 99
108
118
130
140
148
Yên Bái 155
165
177
186
194
201
210
218
227
236
247
253
261
269
276
282
Lào Cai 293

References[]

  1. ^ htbyen. "Railway stations on North - South Railway" (in Vietnamese). Retrieved 2022-01-11.{{cite web}}: CS1 maint: url-status (link)
  2. ^ a b "Km and province". 2011-01-13. Archived from the original on 2011-01-13. Retrieved 2022-01-11.
  3. ^ "Railway stations on Hanoi - Haiphong Railway", Wikipedia tiếng Việt (in Vietnamese), 2021-11-18, retrieved 2022-01-12
  4. ^ "Railway stations on Bắc Hồng - Văn Điển railway". defzone.net. Retrieved 2022-01-12.{{cite web}}: CS1 maint: url-status (link)
  5. ^ "Railway stations on Hanoi - Đồng Đăng railway". Ladigi (in Vietnamese). Retrieved 2022-01-13.{{cite web}}: CS1 maint: url-status (link)
  6. ^ Bình Giang (18 August 2008). "Railway stations on Hanoi - Lao Cai railway". Retrieved 19 January 2022.{{cite web}}: CS1 maint: url-status (link)
Retrieved from ""