List of Vietnam's Next Top Model contestants
This article does not cite any sources. (December 2017) |
This articles shows the full summary or complete list of contestants from Vietnam's Next Top Model in all cycles together with their active participation in their respective cycles and placements they had finished. Each cycle's prizes may vary depending on the season's winner.
Contestants[]
(ages stated are at time of contest)
The contestant was previously participated in any of the first 7 cycles in this series in order to participate for the second time in the All-stars cycle.
The contestant participated in the mainstream regional franchise.
The contestant who was announced as the winner of the particular cycle.
The contestant who won in the Online Edition of this series.
The contestant is a male who participated in the Co-ed edition of this series from Cycles 4-7.
Contestant | Age | Hometown | Height | Finish | Place | Cycle |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Lê Hoài Thương | 22 | Ho Chi Minh City | 1.75 m (5 ft 9 in) | Episode 4 | 15-14 | Cycle 1 |
Lại Thị Thanh Hương | 18 | Haiphong | 1.68 m (5 ft 6 in) | |||
Bùi Thị Thu Thùy | 19 | Hanoi | 1.73 m (5 ft 8 in) | Episode 5 | 13 | |
Nguyễn Thanh Hằng | 18 | Hanoi | 1.68 m (5 ft 6 in) | Episode 6 | 12 | |
Bùi Thị Hoàng Oanh | 20 | Bà Rịa–Vũng Tàu | 1.70 m (5 ft 7 in) | Episode 7 | 11 | |
Nguyễn Diệp Anh | 21 | Hanoi | 1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in) | Episode 8 | 10 | |
Hồ Mỹ Phương | 21 | Thừa Thiên–Huế | 1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in) | Episode 9 | 9 | |
Phạm Thị Hương | 19 | Haiphong | 1.73 m (5 ft 8 in) | Episode 10 | 8 | |
Nguyễn Giáng Hương | 20 | Phú Thọ | 1.70 m (5 ft 7 in) | Episode 11 | 7 | |
Đàm Thu Trang | 21 | Lạng Sơn | 1.73 m (5 ft 8 in) | Episode 12 | 6 | |
Trần Thị Thu Hiền | 21 | Vĩnh Phúc | 1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Episode 13 | 5 | |
Đỗ Thị Thanh Hoa | 20 | Ha Noi | 1.68 m (5 ft 6 in) | Episode 14 | 4 | |
Nguyễn Thu Thủy | 20 | Hanoi | 1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Episode 15 | 3 | |
Nguyễn Thị Tuyết Lan | 20 | Ho Chi Minh City | 1.75 m (5 ft 9 in) | 2 | ||
Khiếu Thị Huyền Trang | 20 | Bắc Giang | 1.78 m (5 ft 10 in) | 1 | ||
Lưu Khánh Linh | 18 | Haiphong | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Episode 4 | 15 | Cycle 2 |
Kikki Le | 22 | Malmö, Sweden | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Episode 5 | 14 | |
Huỳnh Thị Kim Tuyền | 21 | Cần Thơ | 1.70 m (5 ft 7 in) | Episode 6 | 13 | |
Dương Thị Dung | 23 | Bắc Giang | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Episode 7 | 12 | |
Phan Ngọc Phương Nghi | 19 | Ho Chi Minh City | 1.81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Episode 8 | 11-10 | |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 24 | Ho Chi Minh City | 1.73 m (5 ft 8 in) | |||
Nguyễn Thùy Dương | 21 | Ho Chi Minh City | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Episode 9 | 9 | |
Lê Thị Phương | 20 | Thanh Hóa | 1.73 m (5 ft 8 in) | Episode 10 | 8-7 | |
Trần Thanh Thủy | 22 | Khánh Hòa | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | |||
Nguyễn Thị Tuyết | 18 | Hanoi | 1.75 m (5 ft 9 in) | Episode 11 | 6 | |
Nguyễn Thị Phương Anh | 23 | Hanoi | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Episode 12 | 5 | |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 23 | Đắk Lắk | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Episode 13 | 4 | |
Lê Thị Thúy | 20 | Quảng Bình | 1.80 m (5 ft 11 in) | Episode 14 | 3 | |
Nguyễn Thị Trà My | 19 | Hanoi | 1.78 m (5 ft 10 in) | 2 | ||
Hoàng Thị Thùy | 19 | Thanh Hóa | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | 1 | ||
Nguyễn Thị Châm | 20 | Quảng Ninh | 1.81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Episode 4 | 15 | Cycle 3 |
Nguyễn Thị Hằng | 21 | Phú Thọ | 1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Episode 5 | 14 | |
Lương Thị Kim Loan | 23 | An Giang | 1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Episode 6 | 13 | |
Lê Thị Hằng | 19 | Vĩnh Phúc | 1.81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Episode 7 | 12-11 | |
Cao Thị Hà | 20 | Hanoi | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | |||
Lê Thanh Thảo | 19 | Vĩnh Long | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Episode 8 | 10 | |
Đỗ Thu Hà | 20 | Hanoi | 1.75 m (5 ft 9 in) | Episode 9 | 9 | |
Vũ Thị Minh Nguyệt | 18 | Hà Nam | 1.78 m (5 ft 10 in) | Episode 10 | 8 | |
Nguyễn Thị Ngọc Thuý | 21 | Ho Chi Minh City | 1.81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Episode 14 | 7-4 | |
Nguyễn Thị Nhã Trúc | 23 | Long An | 1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | |||
Dương Thị Thanh | 22 | Thái Nguyên | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | |||
Nguyễn Thị Ngân | 22 | Hanoi | 1.78 m (5 ft 10 in) | |||
Cao Thị Thiên Trang | 19 | Ho Chi Minh City | 1.75 m (5 ft 9 in) | Episode 15 | 3 | |
Kha Mỹ Vân | 23 | Ho Chi Minh City | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | 2 | ||
Mai Thị Giang | 21 | Hai Phong | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | 1 | ||
Nguyễn Quốc Minh Tòng | 22 | Đắk Lắk | 1.85 m (6 ft 1 in) | Episode 3 | 18-15 | Cycle 4 |
Lê Uyên Phương Thảo | 23 | Đồng Nai | 1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | |||
Đỗ Thị Kim Ngân | 20 | Lạng Sơn | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | |||
Ngô Thị Quỳnh Mai | 18 | Hồ Chí Minh City | 1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | |||
Tạ Thúc Bình | 21 | Hà Nội | 1.80 m (5 ft 11 in) | Episode 4 | 14-13 | |
Phan Thị Thùy Linh | 21 | Lâm Đồng | 1.73 m (5 ft 8 in) | |||
Phạm Thị Kim Thoa | 24 | Lào Cai | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Episode 5 | 12 | |
Trần Mạnh Kiên | 21 | Vĩnh Phúc | 1.85 m (6 ft 1 in) | Episode 6 | 11 | |
Nguyễn Trần Trung | 20 | Hanoi | 1.83 m (6 ft 0 in) | Episode 7 | 10-9 | |
Đinh Hà Thu | 24 | Hải Phòng | 1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | |||
Nguyễn Thị Thanh | 20 | Thái Bình | 1.75 m (5 ft 9 in) | Episode 8 | 8 | |
Trần Quang Đại | 21 | Vũng Tàu | 1.84 m (6 ft 1⁄2 in) | Episode 9 | 7 | |
Dương Mạc Anh Quân | 24 | Hanoi | 1.86 m (6 ft 1 in) | Episode 10 | 6-5 | |
Nguyễn Thị Hằng | 20 | Đồng Nai | 1.75 m (5 ft 9 in) | |||
Lê Văn Kiên | 20 | Thanh Hóa | 1.89 m (6 ft 2+1⁄2 in) | Episode 11 | 4-3 | |
Nguyễn Thị Chà Mi | 19 | Phú Thọ | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | |||
Vũ Tuấn Việt | 21 | Hải Dương | 1.82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | 2 | ||
Mâu Thị Thanh Thủy | 21 | Hồ Chí Minh City | 1.78 m (5 ft 10 in) | 1 | ||
Hồ Văn Năm | 23 | Nghệ An | 1.81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Episode 2 | 16-15 | Cycle 5 |
Nguyễn Văn Thắng | 23 | Berlin | 1.79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | |||
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 19 | Hồ Chí Minh | 1.81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Episode 3 | 14 | |
Lê Đức Anh | 20 | Hà Nội | 1.86 m (6 ft 1 in) | Episode 4 | 13 | |
Lê Thị Kim Dung | 21 | Nam Định | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Episode 5 | 12 | |
Trần Yến Nhi | 23 | Kiên Giang | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Episode 6 | 11-10 | |
Phạm Công Toàn | 24 | Đồng Nai | 1.86 m (6 ft 1 in) | |||
Chế Nguyễn Quỳnh Châu | 20 | Đà Lạt | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Episode 7 | 9-8 | |
Lê Đăng Khánh | 19 | Hồ Chí Minh | 1.86 m (6 ft 1 in) | |||
Phạm Tấn Khang | 18 | Los Angeles | 1.85 m (6 ft 1 in) | Episode 8 | 7 | |
Đặng Văn Hội | 20 | Thái Bình | 1.93 m (6 ft 4 in) | Episode 10 | 6 | |
Cao Thị Ngân | 22 | Cần Thơ | 1.78 m (5 ft 10 in) | Episode 11 | 5-3 | |
Phạm Duy Anh | 19 | Hà Nội | 1.89 m (6 ft 2+1⁄2 in) | |||
Tiêu Ngọc Linh | 20 | Hải Dương | 1.78 m (5 ft 10 in) | |||
Tạ Quang Hùng | 20 | Gia Lai | 1.88 m (6 ft 2 in) | 2-1 | ||
Nguyễn Thị Oanh | 18 | Quảng Ninh | 1.83 m (6 ft 0 in) | |||
Nguyễn Thành Quốc | 22 | Vĩnh Long | 1.85 m (6 ft 1 in) | Episode 2 | 14 | Cycle 6 |
Nguyễn Thị Kim Phương | 19 | Cần Thơ | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Episode 4 | 13-12 | |
Trần Hải Đăng | 22 | Nam Định | 1.93 m (6 ft 4 in) | |||
Hoàng Gia Anh Vũ | 20 | Hà Nội | 1.81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Episode 5 | 11 | |
Hoàng Anh Tú | 22 | Hải Phòng | 1.84 m (6 ft 1⁄2 in) | Episode 7 | 10 | |
H'Hen Niê | 23 | Đắk Lắk | 1.75 m (5 ft 9 in) | Episode 8 | 9-8 | |
Đào Thị Thu | 22 | Hà Tĩnh | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | |||
Nguyễn Thị Hồng Vân | 19 | Hà Nội | 1.81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Episode 9 | 7 | |
Đinh Đức Thành | 20 | Hà Tĩnh | 1.85 m (6 ft 1 in) | Episode 10 | 6-5 | |
K' Brơi | 23 | Lâm Đồng | 1.80 m (5 ft 11 in) | |||
Võ Thành An | 21 | Đà Lạt | 1.84 m (6 ft 1⁄2 in) | Episode 11 | 4-2 | |
Nguyễn Thị Hợp | 23 | Quảng Ninh | 1.73 m (5 ft 8 in) | |||
Lương Thị Hồng Xuân | 19 | Vũng Tàu | 1.90 m (6 ft 3 in) | |||
Nguyễn Thị Hương Ly | 20 | Gia Lai | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | 1 | ||
Phạm Gia Long | 19 | Hà Nội | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Episode 2 | 18-17 | Cycle 7 |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 22 | Bắc Ninh | 1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | |||
Trương Bùi Hoài Nam | 21 | Thanh Hoá | 1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Episode 4 | 16-14 | |
Hà Thị Út Trang | 20 | Quảng Nam | 1.73 m (5 ft 8 in) | |||
Nguyễn Duy Minh | 19 | Hà Nội | 1.79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | |||
Nguyễn Anh Thư | 22 | Long An | 1.79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | Episode 6 | 13 | |
Hoàng Minh Tùng | 24 | Lạng Sơn | 1.80 m (5 ft 11 in) | Episode 7 | 12 | |
Nguyễn Thị Phương | 19 | Hà Nội | 1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Episode 8 | 11-10 | |
Bùi Huy Dương | 20 | Hà Nội | 1.90 m (6 ft 3 in) | |||
Vũ Trần Kim Nhã | 26 | Hồ Chí Minh City | 1.70 m (5 ft 7 in) | Episode 9 | 9 | |
Trần Thị Thùy Trâm | 20 | Quảng Nam | 1.68 m (5 ft 6 in) | Episode 10 | 8 | |
Nguyễn Thiếu Lan | 19 | Đồng Nai | 1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Episode 11 | 7-6 | |
Trịnh Thu Hường | 21 | Hà Nội | 1.75 m (5 ft 9 in) | |||
Trần Thị Thùy Trang | 19 | Hà Nội | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Episode 12 | 5-4 | |
Nguyễn Minh Phong | 23 | Tiền Giang | 1.86 m (6 ft 1 in) | |||
La Thanh Thanh | 23 | Bình Dương | 1.54 m (5 ft 1⁄2 in) | 3-2 | ||
Nguyễn Huy Quang | 21 | Hải Dương | 1.88 m (6 ft 2 in) | |||
Nguyễn Thị Ngọc Châu | 22 | Tây Ninh | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | 1 | ||
Nguyễn Thị Phương Oanh | 18 | Điện Biên | 1.78 m (5 ft 10 in) | Episode 2 | 13 | Cycle 8 |
Lương Thị Hồng Xuân | 21 | Vũng Tàu | 1.90 m (6 ft 3 in) | Episode 4 | 12 | |
Nguyễn Hồng Anh | 19 | Nghệ An | 1.70 m (5 ft 7 in) | Episode 5 | 11-10 | |
Trần Thị Thùy Trâm | 21 | Quảng Nam | 1.68 m (5 ft 6 in) | |||
Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 30 | Ho Chi Minh City | 1.73 m (5 ft 8 in) | Episode 6 | 9 | |
Lại Thị Thanh Hương | 25 | Hải Phòng | 1.68 m (5 ft 6 in) | Episode 7 | 8 | |
Kikki Lê | 28 | Malmö, Sweden | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Episode 8 | 7 | |
Nguyễn Thị Hợp | 25 | Quảng Ninh | 1.73 m (5 ft 8 in) | Episode 10 | 6 | |
Cao Thị Ngân | 25 | Cần Thơ | 1.78 m (5 ft 10 in) | Episode 11 | 5-4 | |
Cao Thị Thiên Trang | 24 | Hồ Chí Minh City | 1.75 m (5 ft 9 in) | |||
Nguyễn Thùy Dương | 27 | Ho Chi Minh City | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Episode 12 | 3-2 | |
Nguyễn Thị Chà Mi | 23 | Phú Thọ | 1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | |||
Lê Thị Kim Dung | 24 | Nam Định | 1.77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | 1 |
See also[]
External links[]
Categories:
- Vietnam's Next Top Model
- 2010s Vietnamese television series
- Top Model contestants
- Lists of reality show participants